Khối Lượng | 82 kg |
Dài x rộng x cao | 1780x 670 x 1030 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1200 mm |
Khoảng cách gầm | 105mm |
Dung tích bình xăng | 4.2 lít |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 1 xi-lanh, Làm mát bằng không khí |
Dung tích xi lanh | 49.5cm3 |
Kích thước lốp trước sau | Trước: 3.0-10 ; Sau: 3.0-10 |