Màu sắc xe máy điện DK S2 | Caffe, Cam kẹo ngọt, Đen khói, Đen pha lê, Đỏ đun, Ghi bạc, Ghi pha lê, Hồng pha lê, Tím ngân hà, Trắng đen, Trắng hồng, Trắng khói tuyết, Trắng tím, Xám khói tuyết, Xanh bơ, Xanh mint, Vàng cát sa mạc |
Khối lượng (Kg) | Chưa AQ: 48 kg Có AQ: 75 kg |
Kích thước D x R x C (mm) | 1630x645x1065 |
Khoảng sáng gầm ( mm) | 155mm |
Độ cao yên ngồi ( mm) | 780mm |
Kích thước vành | Vành trước: 1.75×10 Vành sau: 1.75×10 |
Lốp | 3.00 -10 không săm |
Tốc độ tối đa | 40 km/h |
Số Km đi được/ lần sạc | 65 Km 80 Km ở điều kiện lí tưởng |
Động cơ | Kiểu BLDC 3 pha một chiều không chổi than Điện áp: 48V-60V Công suất định danh : 400w Max: 1000w |
Bộ điều khiển (ECU)- IC | Điện áp DC: 48V-60V Dòng điện ra: 25A±1 Dòng điện bảo vệ khi quá dòng : 53.5A Điện áp bảo vệ khi sụt áp: 39V±1 |
Phanh | Phanh trước: Phanh đĩa 1 piton Phanh sau : Phanh cơ tang trống |
Đồng hồ lái (CTM) | Điện tử, tinh thể lỏng: led Hiển thị đầy đủ các thông số: Km/h, đèn báo rẽ, báo pha, báo lỗi, dung lượng AQ, tổng số km, báo mức tốc độ. |
Ắc quy | Dạng chì a xít, kín khí 48V20Ah-60V20Ah |
Loại sạc | 48V-60V 180 W – 225W
dòng sạc 1.8A -3A Tự động ngắt điện vào AQ/pin khi đầy dung lượng |
Thời gian sạc | 5-7 tiếng |
Tiện ích/ tính năng đặc biệt | 1.Nút chế độ đỗ xe P (Parking Mode). 2.Đèn pha siêu sáng. 3. Xi nhan trước, sau
4. 2 option lắp bình ắc quy 48V-60V 5. Có thể lắp ghế trẻ em và giỏ xe 6. 3 chế độ lái Eco – Normal – Sport |