Màu sắc xe máy điện DK EZ 1 |
Đen khói, Đen pha lê, Ghi bạc, Ghi pha lê, Trắng hồng, Trắng đen, Trắng khói tuyết, Xám khói tuyết, Caffe, Đỏ đun pha lê, Xanh mint, Tím thiên thanh, Hồng baby, Tím thiên thanh khói, Cam đen, Trắng Tím |
Khối lượng (Kg) |
Chưa AQ: 55 kg
Có AQ: 78 kg |
Kích thước D x R x C (mm) |
1650x715x1050 |
Khoảng sáng gầm ( mm) |
130mm |
Độ cao yên ngồi ( mm) |
730mm |
Kích thước vành |
Vành trước: 2.15×10
Vành sau: 2.15×10 |
Lốp |
3.00 -10 KENDA không săm |
Tốc độ tối đa |
43 km/h |
Số Km đi được/ lần sạc |
65 Km
80 Km ở điều kiện lí tưởng |
Động cơ |
Kiểu BLDC 3 pha một chiều không chổi than
Điện áp: 48V-60V
Công suất định danh : 600w
Max: 1200w |
Bộ điều khiển (ECU)- IC |
Điện áp DC: 48V-60V
Dòng điện ra: 25A±1
Dòng điện bảo vệ khi quá dòng : 53.5A
Điện áp bảo vệ khi sụt áp: 39V±1 |
Phanh |
Phanh trước: Phanh đĩa 1 piton
Phanh sau : Phanh cơ tang trống |
Đồng hồ lái (CTM) |
Điện tử, tinh thể lỏng: led
Hiển thị đầy đủ các thông số: Km/h, đèn báo rẽ, báo pha, báo lỗi, dung lượng AQ, tổng số km, báo mức tốc độ. |
Ắc quy |
Dạng chì a xít, kín khí 48V20Ah-60V20Ah |
Loại sạc |
48V-60V 180 W – 225W
dòng sạc 1.8A -3A
Tự động ngắt điện vào AQ/pin khi đầy dung lượng
Tự động ngắt điện động cơ khi sạc
|
Thời gian sạc |
5-7 tiếng |
Tiện ích/ tính năng đặc biệt |
1.Nút chế độ đỗ xe P (Parking Mode).
2.Đèn pha 3 bi cầu siêu sáng3. Thẻ từ NFC, Khóa Smartkey điều khiển từ xa
4. Xi nhan trước, sau5. 2 option lắp bình ắc quy 48V-60V6. Cốp rộng 15L7. 3 chế độ lái Eco – Normal – Sport |