Thông tin chi tiết | |
Hộp số | Tự động vô cấp |
Động cơ | Đc xăng 4 thì, xi lanh đơn, làm mát bằng quạt gió |
Dung tich xy lanh | 49.5 cc |
Dung tích nhớt máy | 800 ml |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 39 x 41, 4 |
Tốc độ tối đa | 50 km/h |
Hệ thống truyền động, động cơ | Dây đai |
Hệ thống khởi động | Điện và đạp chân |
Hệ thống đèn, giảm sóc | |
Đèn trước | Đèn led bi cầu |
Đèn sau | Đèn led |
Đèn xi nhan | Đèn led |
Giảm sóc trước | Thủy lực |
Thông số khác | |
Phanh | Phanh trước thủy lực, đĩa . Sau phanh tang chống |
Trọng tải | 212kg (trọng lượng của xe + tải trọng(người & hàng hóa) |
Kích thước vành | Vành trước nhôm đúc , 12 in , sau nôm đúc 10 in |
Tiêu thụ nhiên liện | 2.2 lít/100km điều kiện tiêu chuẩn |
Dung tích bình xăng | 4.5 lít |